Có 2 kết quả:

霭滴 ǎi dī ㄚㄧˇ ㄉㄧ靄滴 ǎi dī ㄚㄧˇ ㄉㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mist droplet

Từ điển Trung-Anh

mist droplet